Chuyển đổi GEL thành AXS
Lari Gruzia thành Axie Infinity
₾0.43253073858660324
+1.86%
Cập nhật lần cuối: dic 21, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
143.16M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
167.57M
Cung Tối Đa
270.00M
Tham Khảo
24h Thấp₾0.421264366007337224h Cao₾0.43608022882119435
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 35.91
All-time low₾ 2.13
Vốn Hoá Thị Trường 385.11M
Cung Lưu Thông 167.57M
Chuyển đổi AXS thành GEL
AXS0.43253073858660324 AXS
1 GEL
2.1626536929330162 AXS
5 GEL
4.3253073858660324 AXS
10 GEL
8.6506147717320648 AXS
20 GEL
21.626536929330162 AXS
50 GEL
43.253073858660324 AXS
100 GEL
432.53073858660324 AXS
1000 GEL
Chuyển đổi GEL thành AXS
AXS1 GEL
0.43253073858660324 AXS
5 GEL
2.1626536929330162 AXS
10 GEL
4.3253073858660324 AXS
20 GEL
8.6506147717320648 AXS
50 GEL
21.626536929330162 AXS
100 GEL
43.253073858660324 AXS
1000 GEL
432.53073858660324 AXS
Khám Phá Thêm