Chuyển đổi GEL thành STRK
Lari Gruzia thành Starknet
₾4.589785482968708
-1.11%
Cập nhật lần cuối: dic 26, 2025, 00:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
403.38M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
4.96B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấp₾4.42080288205180824h Cao₾4.682158524135374
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 11.63
All-time low₾ 0.204486
Vốn Hoá Thị Trường 1.08B
Cung Lưu Thông 4.96B
Chuyển đổi STRK thành GEL
STRK4.589785482968708 STRK
1 GEL
22.94892741484354 STRK
5 GEL
45.89785482968708 STRK
10 GEL
91.79570965937416 STRK
20 GEL
229.4892741484354 STRK
50 GEL
458.9785482968708 STRK
100 GEL
4,589.785482968708 STRK
1000 GEL
Chuyển đổi GEL thành STRK
STRK1 GEL
4.589785482968708 STRK
5 GEL
22.94892741484354 STRK
10 GEL
45.89785482968708 STRK
20 GEL
91.79570965937416 STRK
50 GEL
229.4892741484354 STRK
100 GEL
458.9785482968708 STRK
1000 GEL
4,589.785482968708 STRK
Khám Phá Thêm