Chuyển đổi GEL thành USDY

Lari Gruzia thành Ondo US Dollar Yield

0.3332378818586452
bybit ups
+0.06%

Cập nhật lần cuối: дек. 20, 2025, 07:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
689.07M
Khối Lượng 24H
1.11
Cung Lưu Thông
622.77M
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp0.332999258241131
24h Cao0.3332378818586452
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 3.42
All-time low 2.50
Vốn Hoá Thị Trường 1.85B
Cung Lưu Thông 622.77M

Chuyển đổi USDY thành GEL

Ondo US Dollar YieldUSDY
gelGEL
0.3332378818586452 USDY
1 GEL
1.666189409293226 USDY
5 GEL
3.332378818586452 USDY
10 GEL
6.664757637172904 USDY
20 GEL
16.66189409293226 USDY
50 GEL
33.32378818586452 USDY
100 GEL
333.2378818586452 USDY
1000 GEL

Chuyển đổi GEL thành USDY

gelGEL
Ondo US Dollar YieldUSDY
1 GEL
0.3332378818586452 USDY
5 GEL
1.666189409293226 USDY
10 GEL
3.332378818586452 USDY
20 GEL
6.664757637172904 USDY
50 GEL
16.66189409293226 USDY
100 GEL
33.32378818586452 USDY
1000 GEL
333.2378818586452 USDY