Chuyển đổi NZD thành AXS
Đô La New Zealand thành Axie Infinity
$0.6912535365062619
+4.77%
Cập nhật lần cuối: dic 29, 2025, 22:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
140.80M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
167.65M
Cung Tối Đa
270.00M
Tham Khảo
24h Thấp$0.659047405828129224h Cao$0.6937341113980308
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 231.83
All-time low$ 0.182085
Vốn Hoá Thị Trường 242.89M
Cung Lưu Thông 167.65M
Chuyển đổi AXS thành NZD
AXS0.6912535365062619 AXS
1 NZD
3.4562676825313095 AXS
5 NZD
6.912535365062619 AXS
10 NZD
13.825070730125238 AXS
20 NZD
34.562676825313095 AXS
50 NZD
69.12535365062619 AXS
100 NZD
691.2535365062619 AXS
1000 NZD
Chuyển đổi NZD thành AXS
AXS1 NZD
0.6912535365062619 AXS
5 NZD
3.4562676825313095 AXS
10 NZD
6.912535365062619 AXS
20 NZD
13.825070730125238 AXS
50 NZD
34.562676825313095 AXS
100 NZD
69.12535365062619 AXS
1000 NZD
691.2535365062619 AXS
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
NZD to BTCNZD to ETHNZD to SOLNZD to XRPNZD to KASNZD to SHIBNZD to PEPENZD to BNBNZD to LTCNZD to DOGENZD to ADANZD to XLMNZD to MNTNZD to MATICNZD to AVAXNZD to ONDONZD to FETNZD to NEARNZD to JUPNZD to AIOZNZD to AGIXNZD to ZETANZD to SEINZD to MYRIANZD to MEMENZD to MANTANZD to LINKNZD to GTAINZD to DOTNZD to BEAM