Chuyển đổi STRK thành GEL

Starknet thành Lari Gruzia

0.22378470634926545
bybit ups
+5.71%

Cập nhật lần cuối: Dec 25, 2025, 11:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
409.32M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
4.96B
Cung Tối Đa
10.00B

Tham Khảo

24h Thấp0.20820305812806808
24h Cao0.2243220045637895
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 11.63
All-time low 0.204486
Vốn Hoá Thị Trường 1.10B
Cung Lưu Thông 4.96B

Chuyển đổi STRK thành GEL

StarknetSTRK
gelGEL
1 STRK
0.22378470634926545 GEL
5 STRK
1.11892353174632725 GEL
10 STRK
2.2378470634926545 GEL
20 STRK
4.475694126985309 GEL
50 STRK
11.1892353174632725 GEL
100 STRK
22.378470634926545 GEL
1,000 STRK
223.78470634926545 GEL

Chuyển đổi GEL thành STRK

gelGEL
StarknetSTRK
0.22378470634926545 GEL
1 STRK
1.11892353174632725 GEL
5 STRK
2.2378470634926545 GEL
10 STRK
4.475694126985309 GEL
20 STRK
11.1892353174632725 GEL
50 STRK
22.378470634926545 GEL
100 STRK
223.78470634926545 GEL
1,000 STRK