Chuyển đổi TUSD thành GEL

Bridged TrueUSD thành Lari Gruzia

2.678014157300132
bybit ups
+0.03%

Cập nhật lần cuối: 12月 24, 2025, 05:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
2.01M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
2.02M
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp2.6769395127747306
24h Cao2.68446202445254
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 3.33
All-time low 0.03862357
Vốn Hoá Thị Trường 5.40M
Cung Lưu Thông 2.02M

Chuyển đổi TUSD thành GEL

Bridged TrueUSDTUSD
gelGEL
1 TUSD
2.678014157300132 GEL
5 TUSD
13.39007078650066 GEL
10 TUSD
26.78014157300132 GEL
20 TUSD
53.56028314600264 GEL
50 TUSD
133.9007078650066 GEL
100 TUSD
267.8014157300132 GEL
1,000 TUSD
2,678.014157300132 GEL

Chuyển đổi GEL thành TUSD

gelGEL
Bridged TrueUSDTUSD
2.678014157300132 GEL
1 TUSD
13.39007078650066 GEL
5 TUSD
26.78014157300132 GEL
10 TUSD
53.56028314600264 GEL
20 TUSD
133.9007078650066 GEL
50 TUSD
267.8014157300132 GEL
100 TUSD
2,678.014157300132 GEL
1,000 TUSD