Chuyển đổi UYU thành XRP
Peso Uruguay thành XRP
$U0.013115392681526514
-0.16%
Cập nhật lần cuối: Dec 21, 2025, 18:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
117.85B
Khối Lượng 24H
1.94
Cung Lưu Thông
60.57B
Cung Tối Đa
100.00B
Tham Khảo
24h Thấp$U0.01307503141769661324h Cao$U0.013299451562543346
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $U --
All-time low$U --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 60.57B
Chuyển đổi XRP thành UYU
XRP0.013115392681526514 XRP
1 UYU
0.06557696340763257 XRP
5 UYU
0.13115392681526514 XRP
10 UYU
0.26230785363053028 XRP
20 UYU
0.6557696340763257 XRP
50 UYU
1.3115392681526514 XRP
100 UYU
13.115392681526514 XRP
1000 UYU
Chuyển đổi UYU thành XRP
XRP1 UYU
0.013115392681526514 XRP
5 UYU
0.06557696340763257 XRP
10 UYU
0.13115392681526514 XRP
20 UYU
0.26230785363053028 XRP
50 UYU
0.6557696340763257 XRP
100 UYU
1.3115392681526514 XRP
1000 UYU
13.115392681526514 XRP
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi XRP Trending
EUR to XRPJPY to XRPPLN to XRPUSD to XRPILS to XRPAUD to XRPSEK to XRPMXN to XRPNZD to XRPGBP to XRPNOK to XRPCHF to XRPHUF to XRPDKK to XRPAED to XRPCZK to XRPMYR to XRPRON to XRPKZT to XRPINR to XRPBGN to XRPMDL to XRPHKD to XRPTWD to XRPBRL to XRPPHP to XRPGEL to XRPCLP to XRPZAR to XRPPEN to XRP