Chuyển đổi XLM thành EGP

Stellar thành Bảng Ai Cập

£10.577378320714017
bybit ups
+4.46%

Cập nhật lần cuối: pro 28, 2025, 09:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
7.19B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
32.39B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp£10.120800839244346
24h Cao£10.59640238244192
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high £ --
All-time low£ --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 32.39B

Chuyển đổi XLM thành EGP

StellarXLM
egpEGP
1 XLM
10.577378320714017 EGP
5 XLM
52.886891603570085 EGP
10 XLM
105.77378320714017 EGP
20 XLM
211.54756641428034 EGP
50 XLM
528.86891603570085 EGP
100 XLM
1,057.7378320714017 EGP
1,000 XLM
10,577.378320714017 EGP

Chuyển đổi EGP thành XLM

egpEGP
StellarXLM
10.577378320714017 EGP
1 XLM
52.886891603570085 EGP
5 XLM
105.77378320714017 EGP
10 XLM
211.54756641428034 EGP
20 XLM
528.86891603570085 EGP
50 XLM
1,057.7378320714017 EGP
100 XLM
10,577.378320714017 EGP
1,000 XLM