Chuyển đổi XRP thành NGN
XRP thành Naira Nigeria
₦2,717.6758817582563
-0.27%
Cập nhật lần cuối: Dec 19, 2025, 17:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
112.95B
Khối Lượng 24H
1.87
Cung Lưu Thông
60.49B
Cung Tối Đa
100.00B
Tham Khảo
24h Thấp₦2581.56620973497324h Cao₦2818.2279949232084
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₦ 5,575.47
All-time low₦ 0.435644
Vốn Hoá Thị Trường 164.57T
Cung Lưu Thông 60.49B
Chuyển đổi XRP thành NGN
XRP1 XRP
2,717.6758817582563 NGN
5 XRP
13,588.3794087912815 NGN
10 XRP
27,176.758817582563 NGN
20 XRP
54,353.517635165126 NGN
50 XRP
135,883.794087912815 NGN
100 XRP
271,767.58817582563 NGN
1,000 XRP
2,717,675.8817582563 NGN
Chuyển đổi NGN thành XRP
XRP2,717.6758817582563 NGN
1 XRP
13,588.3794087912815 NGN
5 XRP
27,176.758817582563 NGN
10 XRP
54,353.517635165126 NGN
20 XRP
135,883.794087912815 NGN
50 XRP
271,767.58817582563 NGN
100 XRP
2,717,675.8817582563 NGN
1,000 XRP
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi XRP Trending
XRP to EURXRP to JPYXRP to PLNXRP to USDXRP to ILSXRP to AUDXRP to SEKXRP to MXNXRP to NZDXRP to GBPXRP to NOKXRP to CHFXRP to HUFXRP to DKKXRP to AEDXRP to CZKXRP to MYRXRP to RONXRP to KZTXRP to INRXRP to BGNXRP to MDLXRP to HKDXRP to TWDXRP to BRLXRP to PHPXRP to GELXRP to CLPXRP to ZARXRP to PEN