Chuyển đổi XRP thành NGN
XRP thành Naira Nigeria
₦2,740.0583412273813
-2.84%
Cập nhật lần cuối: Dec 24, 2025, 00:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
113.95B
Khối Lượng 24H
1.88
Cung Lưu Thông
60.57B
Cung Tối Đa
100.00B
Tham Khảo
24h Thấp₦2709.66979289538224h Cao₦2820.6098042700964
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₦ 5,575.47
All-time low₦ 0.435644
Vốn Hoá Thị Trường 165.70T
Cung Lưu Thông 60.57B
Chuyển đổi XRP thành NGN
XRP1 XRP
2,740.0583412273813 NGN
5 XRP
13,700.2917061369065 NGN
10 XRP
27,400.583412273813 NGN
20 XRP
54,801.166824547626 NGN
50 XRP
137,002.917061369065 NGN
100 XRP
274,005.83412273813 NGN
1,000 XRP
2,740,058.3412273813 NGN
Chuyển đổi NGN thành XRP
XRP2,740.0583412273813 NGN
1 XRP
13,700.2917061369065 NGN
5 XRP
27,400.583412273813 NGN
10 XRP
54,801.166824547626 NGN
20 XRP
137,002.917061369065 NGN
50 XRP
274,005.83412273813 NGN
100 XRP
2,740,058.3412273813 NGN
1,000 XRP
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi XRP Trending
XRP to EURXRP to JPYXRP to PLNXRP to USDXRP to ILSXRP to AUDXRP to SEKXRP to MXNXRP to NZDXRP to GBPXRP to NOKXRP to CHFXRP to HUFXRP to DKKXRP to AEDXRP to CZKXRP to MYRXRP to RONXRP to KZTXRP to INRXRP to BGNXRP to MDLXRP to HKDXRP to TWDXRP to BRLXRP to PHPXRP to GELXRP to CLPXRP to ZARXRP to PEN