Chuyển đổi AXS thành NOK
Axie Infinity thành Kroner Na Uy
kr8.473735827014242
+0.36%
Cập nhật lần cuối: 12月 26, 2025, 20:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
141.43M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
167.62M
Cung Tối Đa
270.00M
Tham Khảo
24h Thấpkr8.21300549387534124h Caokr8.644213352528139
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 1,414.14
All-time lowkr 1.13
Vốn Hoá Thị Trường 1.42B
Cung Lưu Thông 167.62M
Chuyển đổi AXS thành NOK
AXS1 AXS
8.473735827014242 NOK
5 AXS
42.36867913507121 NOK
10 AXS
84.73735827014242 NOK
20 AXS
169.47471654028484 NOK
50 AXS
423.6867913507121 NOK
100 AXS
847.3735827014242 NOK
1,000 AXS
8,473.735827014242 NOK
Chuyển đổi NOK thành AXS
AXS8.473735827014242 NOK
1 AXS
42.36867913507121 NOK
5 AXS
84.73735827014242 NOK
10 AXS
169.47471654028484 NOK
20 AXS
423.6867913507121 NOK
50 AXS
847.3735827014242 NOK
100 AXS
8,473.735827014242 NOK
1,000 AXS
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
BTC to NOKETH to NOKFET to NOKSOL to NOKBEAM to NOKPEPE to NOKBNB to NOKSHIB to NOKXRP to NOKDOGE to NOKKAS to NOKCOQ to NOKADA to NOKTON to NOKLTC to NOKZETA to NOKNEAR to NOKMYRO to NOKMNT to NOKMAVIA to NOKLINK to NOKJUP to NOKATOM to NOKAGIX to NOKWLD to NOKTRX to NOKTIA to NOKONDO to NOKAVAX to NOKSTRK to NOK