Chuyển đổi ETHFI thành NOK

Ether.fi thành Kroner Na Uy

kr7.644636119093565
bybit ups
+0.53%

Cập nhật lần cuối: dic 21, 2025, 06:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
490.21M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
652.76M
Cung Tối Đa
1.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr7.533109597462227
24h Caokr7.7257463166436295
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 92.18
All-time lowkr 4.36
Vốn Hoá Thị Trường 4.97B
Cung Lưu Thông 652.76M

Chuyển đổi ETHFI thành NOK

Ether.fiETHFI
nokNOK
1 ETHFI
7.644636119093565 NOK
5 ETHFI
38.223180595467825 NOK
10 ETHFI
76.44636119093565 NOK
20 ETHFI
152.8927223818713 NOK
50 ETHFI
382.23180595467825 NOK
100 ETHFI
764.4636119093565 NOK
1,000 ETHFI
7,644.636119093565 NOK

Chuyển đổi NOK thành ETHFI

nokNOK
Ether.fiETHFI
7.644636119093565 NOK
1 ETHFI
38.223180595467825 NOK
5 ETHFI
76.44636119093565 NOK
10 ETHFI
152.8927223818713 NOK
20 ETHFI
382.23180595467825 NOK
50 ETHFI
764.4636119093565 NOK
100 ETHFI
7,644.636119093565 NOK
1,000 ETHFI