Chuyển đổi HTX thành ILS
HTX DAO thành New Shekel Israel
₪0.0000053150175233546820.00%
Cập nhật lần cuối: Dec 23, 2025, 12:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.54B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
930.15T
Cung Tối Đa
999.99T
Tham Khảo
24h Thấp₪0.00000523822015998291124h Cao₪0.000005395014776866944
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 0.0000136
All-time low₪ 0.00000306
Vốn Hoá Thị Trường 4.94B
Cung Lưu Thông 930.15T
Chuyển đổi HTX thành ILS
HTX1 HTX
0.000005315017523354682 ILS
5 HTX
0.00002657508761677341 ILS
10 HTX
0.00005315017523354682 ILS
20 HTX
0.00010630035046709364 ILS
50 HTX
0.0002657508761677341 ILS
100 HTX
0.0005315017523354682 ILS
1,000 HTX
0.005315017523354682 ILS
Chuyển đổi ILS thành HTX
HTX0.000005315017523354682 ILS
1 HTX
0.00002657508761677341 ILS
5 HTX
0.00005315017523354682 ILS
10 HTX
0.00010630035046709364 ILS
20 HTX
0.0002657508761677341 ILS
50 HTX
0.0005315017523354682 ILS
100 HTX
0.005315017523354682 ILS
1,000 HTX
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
BTC to ILSETH to ILSSHIB to ILSSOL to ILSXRP to ILSPEPE to ILSKAS to ILSDOGE to ILSBNB to ILSADA to ILSTRX to ILSLTC to ILSMATIC to ILSTON to ILSDOT to ILSFET to ILSAVAX to ILSAGIX to ILSMNT to ILSATOM to ILSNEAR to ILSMYRIA to ILSLINK to ILSARB to ILSMYRO to ILSAPT to ILSMAVIA to ILSXLM to ILSWLD to ILSNIBI to ILS