Chuyển đổi INJ thành ILS

Injective thành New Shekel Israel

14.78341258635321
bybit downs
-0.86%

Cập nhật lần cuối: Dec 27, 2025, 17:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
463.87M
Khối Lượng 24H
4.64
Cung Lưu Thông
100.00M
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp14.464116418181435
24h Cao15.070779137707808
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 192.20
All-time low 2.24
Vốn Hoá Thị Trường 1.48B
Cung Lưu Thông 100.00M

Chuyển đổi INJ thành ILS

InjectiveINJ
ilsILS
1 INJ
14.78341258635321 ILS
5 INJ
73.91706293176605 ILS
10 INJ
147.8341258635321 ILS
20 INJ
295.6682517270642 ILS
50 INJ
739.1706293176605 ILS
100 INJ
1,478.341258635321 ILS
1,000 INJ
14,783.41258635321 ILS

Chuyển đổi ILS thành INJ

ilsILS
InjectiveINJ
14.78341258635321 ILS
1 INJ
73.91706293176605 ILS
5 INJ
147.8341258635321 ILS
10 INJ
295.6682517270642 ILS
20 INJ
739.1706293176605 ILS
50 INJ
1,478.341258635321 ILS
100 INJ
14,783.41258635321 ILS
1,000 INJ