Chuyển đổi LUNA thành NOK

Terra thành Kroner Na Uy

kr1.0313430170413205
bybit downs
-1.89%

Cập nhật lần cuối: dez 27, 2025, 02:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
70.75M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
687.66M
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpkr1.0213251149816671
24h Caokr1.0765237553303575
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 178.60
All-time lowkr 0.463715
Vốn Hoá Thị Trường 708.97M
Cung Lưu Thông 687.66M

Chuyển đổi LUNA thành NOK

TerraLUNA
nokNOK
1 LUNA
1.0313430170413205 NOK
5 LUNA
5.1567150852066025 NOK
10 LUNA
10.313430170413205 NOK
20 LUNA
20.62686034082641 NOK
50 LUNA
51.567150852066025 NOK
100 LUNA
103.13430170413205 NOK
1,000 LUNA
1,031.3430170413205 NOK

Chuyển đổi NOK thành LUNA

nokNOK
TerraLUNA
1.0313430170413205 NOK
1 LUNA
5.1567150852066025 NOK
5 LUNA
10.313430170413205 NOK
10 LUNA
20.62686034082641 NOK
20 LUNA
51.567150852066025 NOK
50 LUNA
103.13430170413205 NOK
100 LUNA
1,031.3430170413205 NOK
1,000 LUNA