Chuyển đổi ROOT thành NOK
The Root Network thành Kroner Na Uy
kr0.002781497145427778
+7.51%
Cập nhật lần cuối: dec 27, 2025, 03:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
841.86K
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.04B
Cung Tối Đa
12.00B
Tham Khảo
24h Thấpkr0.00258110109748629524h Caokr0.0029217743789868153
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 1.38
All-time lowkr 0.00227784
Vốn Hoá Thị Trường 8.43M
Cung Lưu Thông 3.04B
Chuyển đổi ROOT thành NOK
ROOT1 ROOT
0.002781497145427778 NOK
5 ROOT
0.01390748572713889 NOK
10 ROOT
0.02781497145427778 NOK
20 ROOT
0.05562994290855556 NOK
50 ROOT
0.1390748572713889 NOK
100 ROOT
0.2781497145427778 NOK
1,000 ROOT
2.781497145427778 NOK
Chuyển đổi NOK thành ROOT
ROOT0.002781497145427778 NOK
1 ROOT
0.01390748572713889 NOK
5 ROOT
0.02781497145427778 NOK
10 ROOT
0.05562994290855556 NOK
20 ROOT
0.1390748572713889 NOK
50 ROOT
0.2781497145427778 NOK
100 ROOT
2.781497145427778 NOK
1,000 ROOT
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
BTC to NOKETH to NOKFET to NOKSOL to NOKBEAM to NOKPEPE to NOKBNB to NOKSHIB to NOKXRP to NOKDOGE to NOKKAS to NOKCOQ to NOKADA to NOKTON to NOKLTC to NOKZETA to NOKNEAR to NOKMYRO to NOKMNT to NOKMAVIA to NOKLINK to NOKJUP to NOKATOM to NOKAGIX to NOKWLD to NOKTRX to NOKTIA to NOKONDO to NOKAVAX to NOKSTRK to NOK