Chuyển đổi USDY thành ILS
Ondo US Dollar Yield thành New Shekel Israel
₪3.568370328344560.00%
Cập nhật lần cuối: 12月 28, 2025, 10:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
685.26M
Khối Lượng 24H
1.10
Cung Lưu Thông
621.68M
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₪3.566135707455455624h Cao₪3.56837032834456
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 4.63
All-time low₪ 3.39
Vốn Hoá Thị Trường 2.19B
Cung Lưu Thông 621.68M
Chuyển đổi USDY thành ILS
USDY1 USDY
3.56837032834456 ILS
5 USDY
17.8418516417228 ILS
10 USDY
35.6837032834456 ILS
20 USDY
71.3674065668912 ILS
50 USDY
178.418516417228 ILS
100 USDY
356.837032834456 ILS
1,000 USDY
3,568.37032834456 ILS
Chuyển đổi ILS thành USDY
USDY3.56837032834456 ILS
1 USDY
17.8418516417228 ILS
5 USDY
35.6837032834456 ILS
10 USDY
71.3674065668912 ILS
20 USDY
178.418516417228 ILS
50 USDY
356.837032834456 ILS
100 USDY
3,568.37032834456 ILS
1,000 USDY
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
BTC to ILSETH to ILSSHIB to ILSSOL to ILSXRP to ILSPEPE to ILSKAS to ILSDOGE to ILSBNB to ILSADA to ILSTRX to ILSLTC to ILSMATIC to ILSTON to ILSDOT to ILSFET to ILSAVAX to ILSAGIX to ILSMNT to ILSATOM to ILSNEAR to ILSMYRIA to ILSLINK to ILSARB to ILSMYRO to ILSAPT to ILSMAVIA to ILSXLM to ILSWLD to ILSNIBI to ILS