Chuyển đổi USDY thành NOK
Ondo US Dollar Yield thành Kroner Na Uy
kr11.27012683147397
+0.01%
Cập nhật lần cuối: 12月 23, 2025, 15:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
684.89M
Khối Lượng 24H
1.10
Cung Lưu Thông
621.68M
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấpkr11.26508291506174524h Caokr11.27012683147397
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 13.60
All-time lowkr 9.66
Vốn Hoá Thị Trường 6.91B
Cung Lưu Thông 621.68M
Chuyển đổi USDY thành NOK
USDY1 USDY
11.27012683147397 NOK
5 USDY
56.35063415736985 NOK
10 USDY
112.7012683147397 NOK
20 USDY
225.4025366294794 NOK
50 USDY
563.5063415736985 NOK
100 USDY
1,127.012683147397 NOK
1,000 USDY
11,270.12683147397 NOK
Chuyển đổi NOK thành USDY
USDY11.27012683147397 NOK
1 USDY
56.35063415736985 NOK
5 USDY
112.7012683147397 NOK
10 USDY
225.4025366294794 NOK
20 USDY
563.5063415736985 NOK
50 USDY
1,127.012683147397 NOK
100 USDY
11,270.12683147397 NOK
1,000 USDY
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
BTC to NOKETH to NOKFET to NOKSOL to NOKBEAM to NOKPEPE to NOKBNB to NOKSHIB to NOKXRP to NOKDOGE to NOKKAS to NOKCOQ to NOKADA to NOKTON to NOKLTC to NOKZETA to NOKNEAR to NOKMYRO to NOKMNT to NOKMAVIA to NOKLINK to NOKJUP to NOKATOM to NOKAGIX to NOKWLD to NOKTRX to NOKTIA to NOKONDO to NOKAVAX to NOKSTRK to NOK