Chuyển đổi AXS thành ZAR
Axie Infinity thành Rand Nam Phi
R13.802802668371209
-4.39%
Cập nhật lần cuối: dic 30, 2025, 09:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
138.73M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
167.65M
Cung Tối Đa
270.00M
Tham Khảo
24h ThấpR13.68611230764826424h CaoR14.636305244963673
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high R 2,480.64
All-time lowR 1.94
Vốn Hoá Thị Trường 2.31B
Cung Lưu Thông 167.65M
Chuyển đổi AXS thành ZAR
AXS1 AXS
13.802802668371209 ZAR
5 AXS
69.014013341856045 ZAR
10 AXS
138.02802668371209 ZAR
20 AXS
276.05605336742418 ZAR
50 AXS
690.14013341856045 ZAR
100 AXS
1,380.2802668371209 ZAR
1,000 AXS
13,802.802668371209 ZAR
Chuyển đổi ZAR thành AXS
AXS13.802802668371209 ZAR
1 AXS
69.014013341856045 ZAR
5 AXS
138.02802668371209 ZAR
10 AXS
276.05605336742418 ZAR
20 AXS
690.14013341856045 ZAR
50 AXS
1,380.2802668371209 ZAR
100 AXS
13,802.802668371209 ZAR
1,000 AXS
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ZAR Trending
BTC to ZARXRP to ZARSOL to ZARSHIB to ZARMYRIA to ZARFET to ZARETH to ZARCOQ to ZARAXS to ZARAIOZ to ZARADA to ZARZEND to ZARTRX to ZARTON to ZARTIA to ZARATOM to ZARSATS to ZARROOT to ZARPYTH to ZARPORTAL to ZARPEPE to ZARONDO to ZARMYRO to ZARMNT to ZARMEME to ZARMAVIA to ZARMATIC to ZARLTC to ZARKAS to ZARJUP to ZAR