Chuyển đổi AXS thành ZAR
Axie Infinity thành Rand Nam Phi
R13.941826267327256
-2.68%
Cập nhật lần cuối: Dec 27, 2025, 03:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
139.46M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
167.62M
Cung Tối Đa
270.00M
Tham Khảo
24h ThấpR13.65832023079069724h CaoR14.375423734971406
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high R 2,480.64
All-time lowR 1.94
Vốn Hoá Thị Trường 2.33B
Cung Lưu Thông 167.62M
Chuyển đổi AXS thành ZAR
AXS1 AXS
13.941826267327256 ZAR
5 AXS
69.70913133663628 ZAR
10 AXS
139.41826267327256 ZAR
20 AXS
278.83652534654512 ZAR
50 AXS
697.0913133663628 ZAR
100 AXS
1,394.1826267327256 ZAR
1,000 AXS
13,941.826267327256 ZAR
Chuyển đổi ZAR thành AXS
AXS13.941826267327256 ZAR
1 AXS
69.70913133663628 ZAR
5 AXS
139.41826267327256 ZAR
10 AXS
278.83652534654512 ZAR
20 AXS
697.0913133663628 ZAR
50 AXS
1,394.1826267327256 ZAR
100 AXS
13,941.826267327256 ZAR
1,000 AXS
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ZAR Trending
BTC to ZARXRP to ZARSOL to ZARSHIB to ZARMYRIA to ZARFET to ZARETH to ZARCOQ to ZARAXS to ZARAIOZ to ZARADA to ZARZEND to ZARTRX to ZARTON to ZARTIA to ZARATOM to ZARSATS to ZARROOT to ZARPYTH to ZARPORTAL to ZARPEPE to ZARONDO to ZARMYRO to ZARMNT to ZARMEME to ZARMAVIA to ZARMATIC to ZARLTC to ZARKAS to ZARJUP to ZAR