Chuyển đổi ILS thành AXS
New Shekel Israel thành Axie Infinity
₪0.35358127837256437
-4.51%
Cập nhật lần cuối: Dec 28, 2025, 16:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
149.47M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
167.63M
Cung Tối Đa
270.00M
Tham Khảo
24h Thấp₪0.3465409431837301324h Cao₪0.37653006326693755
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 512.80
All-time low₪ 0.418229
Vốn Hoá Thị Trường 477.20M
Cung Lưu Thông 167.63M
Chuyển đổi AXS thành ILS
AXS0.35358127837256437 AXS
1 ILS
1.76790639186282185 AXS
5 ILS
3.5358127837256437 AXS
10 ILS
7.0716255674512874 AXS
20 ILS
17.6790639186282185 AXS
50 ILS
35.358127837256437 AXS
100 ILS
353.58127837256437 AXS
1000 ILS
Chuyển đổi ILS thành AXS
AXS1 ILS
0.35358127837256437 AXS
5 ILS
1.76790639186282185 AXS
10 ILS
3.5358127837256437 AXS
20 ILS
7.0716255674512874 AXS
50 ILS
17.6790639186282185 AXS
100 ILS
35.358127837256437 AXS
1000 ILS
353.58127837256437 AXS
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
ILS to BTCILS to ETHILS to SHIBILS to SOLILS to XRPILS to PEPEILS to KASILS to DOGEILS to BNBILS to ADAILS to TRXILS to LTCILS to MATICILS to TONILS to DOTILS to FETILS to AVAXILS to AGIXILS to MNTILS to ATOMILS to NEARILS to MYRIAILS to LINKILS to ARBILS to MYROILS to APTILS to MAVIAILS to XLMILS to WLDILS to NIBI