Chuyển đổi ILS thành CBK
New Shekel Israel thành Cobak
₪0.968394787802221
+2.28%
Cập nhật lần cuối: ديسمبر 24, 2025, 03:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
32.07M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
99.19M
Cung Tối Đa
100.00M
Tham Khảo
24h Thấp₪0.943646273982861724h Cao₪0.988525199139212
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 52.35
All-time low₪ 1.009
Vốn Hoá Thị Trường 102.19M
Cung Lưu Thông 99.19M
Chuyển đổi CBK thành ILS
CBK0.968394787802221 CBK
1 ILS
4.841973939011105 CBK
5 ILS
9.68394787802221 CBK
10 ILS
19.36789575604442 CBK
20 ILS
48.41973939011105 CBK
50 ILS
96.8394787802221 CBK
100 ILS
968.394787802221 CBK
1000 ILS
Chuyển đổi ILS thành CBK
CBK1 ILS
0.968394787802221 CBK
5 ILS
4.841973939011105 CBK
10 ILS
9.68394787802221 CBK
20 ILS
19.36789575604442 CBK
50 ILS
48.41973939011105 CBK
100 ILS
96.8394787802221 CBK
1000 ILS
968.394787802221 CBK
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
ILS to BTCILS to ETHILS to SHIBILS to SOLILS to XRPILS to PEPEILS to KASILS to DOGEILS to BNBILS to ADAILS to TRXILS to LTCILS to MATICILS to TONILS to DOTILS to FETILS to AVAXILS to AGIXILS to MNTILS to ATOMILS to NEARILS to MYRIAILS to LINKILS to ARBILS to MYROILS to APTILS to MAVIAILS to XLMILS to WLDILS to NIBI