Chuyển đổi ILS thành ZKJ
New Shekel Israel thành Polyhedra Network
₪8.252639237890653
-0.13%
Cập nhật lần cuối: Dec 23, 2025, 08:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
15.73M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
417.08M
Cung Tối Đa
1.00B
Tham Khảo
24h Thấp₪7.97670872738435624h Cao₪8.458117670877378
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 14.69
All-time low₪ 0.117401
Vốn Hoá Thị Trường 50.34M
Cung Lưu Thông 417.08M
Chuyển đổi ZKJ thành ILS
ZKJ8.252639237890653 ZKJ
1 ILS
41.263196189453265 ZKJ
5 ILS
82.52639237890653 ZKJ
10 ILS
165.05278475781306 ZKJ
20 ILS
412.63196189453265 ZKJ
50 ILS
825.2639237890653 ZKJ
100 ILS
8,252.639237890653 ZKJ
1000 ILS
Chuyển đổi ILS thành ZKJ
ZKJ1 ILS
8.252639237890653 ZKJ
5 ILS
41.263196189453265 ZKJ
10 ILS
82.52639237890653 ZKJ
20 ILS
165.05278475781306 ZKJ
50 ILS
412.63196189453265 ZKJ
100 ILS
825.2639237890653 ZKJ
1000 ILS
8,252.639237890653 ZKJ
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
ILS to BTCILS to ETHILS to SHIBILS to SOLILS to XRPILS to PEPEILS to KASILS to DOGEILS to BNBILS to ADAILS to TRXILS to LTCILS to MATICILS to TONILS to DOTILS to FETILS to AVAXILS to AGIXILS to MNTILS to ATOMILS to NEARILS to MYRIAILS to LINKILS to ARBILS to MYROILS to APTILS to MAVIAILS to XLMILS to WLDILS to NIBI