Chuyển đổi AXS thành NZD
Axie Infinity thành Đô La New Zealand
$1.4396340619153951
+0.48%
Cập nhật lần cuối: Dec 25, 2025, 21:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
141.08M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
167.61M
Cung Tối Đa
270.00M
Tham Khảo
24h Thấp$1.412212460736054224h Cao$1.4739110633895711
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 231.83
All-time low$ 0.182085
Vốn Hoá Thị Trường 241.85M
Cung Lưu Thông 167.61M
Chuyển đổi AXS thành NZD
AXS1 AXS
1.4396340619153951 NZD
5 AXS
7.1981703095769755 NZD
10 AXS
14.396340619153951 NZD
20 AXS
28.792681238307902 NZD
50 AXS
71.981703095769755 NZD
100 AXS
143.96340619153951 NZD
1,000 AXS
1,439.6340619153951 NZD
Chuyển đổi NZD thành AXS
AXS1.4396340619153951 NZD
1 AXS
7.1981703095769755 NZD
5 AXS
14.396340619153951 NZD
10 AXS
28.792681238307902 NZD
20 AXS
71.981703095769755 NZD
50 AXS
143.96340619153951 NZD
100 AXS
1,439.6340619153951 NZD
1,000 AXS
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
BTC to NZDETH to NZDSOL to NZDXRP to NZDKAS to NZDSHIB to NZDPEPE to NZDBNB to NZDLTC to NZDDOGE to NZDADA to NZDXLM to NZDMNT to NZDMATIC to NZDAVAX to NZDONDO to NZDFET to NZDNEAR to NZDJUP to NZDAIOZ to NZDAGIX to NZDZETA to NZDSEI to NZDMYRIA to NZDMEME to NZDMANTA to NZDLINK to NZDGTAI to NZDDOT to NZDBEAM to NZD