Chuyển đổi ILS thành STRK
New Shekel Israel thành Starknet
₪3.918746065408847
-1.62%
Cập nhật lần cuối: ديسمبر 24, 2025, 07:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
395.78M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
4.96B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấp₪3.908985801235973524h Cao₪4.152004759778421
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 16.15
All-time low₪ 0.242877
Vốn Hoá Thị Trường 1.26B
Cung Lưu Thông 4.96B
Chuyển đổi STRK thành ILS
STRK3.918746065408847 STRK
1 ILS
19.593730327044235 STRK
5 ILS
39.18746065408847 STRK
10 ILS
78.37492130817694 STRK
20 ILS
195.93730327044235 STRK
50 ILS
391.8746065408847 STRK
100 ILS
3,918.746065408847 STRK
1000 ILS
Chuyển đổi ILS thành STRK
STRK1 ILS
3.918746065408847 STRK
5 ILS
19.593730327044235 STRK
10 ILS
39.18746065408847 STRK
20 ILS
78.37492130817694 STRK
50 ILS
195.93730327044235 STRK
100 ILS
391.8746065408847 STRK
1000 ILS
3,918.746065408847 STRK
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
ILS to BTCILS to ETHILS to SHIBILS to SOLILS to XRPILS to PEPEILS to KASILS to DOGEILS to BNBILS to ADAILS to TRXILS to LTCILS to MATICILS to TONILS to DOTILS to FETILS to AVAXILS to AGIXILS to MNTILS to ATOMILS to NEARILS to MYRIAILS to LINKILS to ARBILS to MYROILS to APTILS to MAVIAILS to XLMILS to WLDILS to NIBI