Chuyển đổi NOK thành DAI

Kroner Na Uy thành Dai

kr0.09788593345673742
bybit ups
+0.01%

Cập nhật lần cuối: Dec 17, 2025, 18:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
4.33B
Khối Lượng 24H
1.00
Cung Lưu Thông
4.33B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpkr0.09775888502074126
24h Caokr0.09791529923677444
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 12.41
All-time lowkr 7.69
Vốn Hoá Thị Trường 44.16B
Cung Lưu Thông 4.33B

Chuyển đổi DAI thành NOK

DaiDAI
nokNOK
0.09788593345673742 DAI
1 NOK
0.4894296672836871 DAI
5 NOK
0.9788593345673742 DAI
10 NOK
1.9577186691347484 DAI
20 NOK
4.894296672836871 DAI
50 NOK
9.788593345673742 DAI
100 NOK
97.88593345673742 DAI
1000 NOK

Chuyển đổi NOK thành DAI

nokNOK
DaiDAI
1 NOK
0.09788593345673742 DAI
5 NOK
0.4894296672836871 DAI
10 NOK
0.9788593345673742 DAI
20 NOK
1.9577186691347484 DAI
50 NOK
4.894296672836871 DAI
100 NOK
9.788593345673742 DAI
1000 NOK
97.88593345673742 DAI