Chuyển đổi NOK thành DAI
Kroner Na Uy thành Dai
kr0.09873105259784445
-0.02%
Cập nhật lần cuối: dic 22, 2025, 13:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
4.27B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
4.27B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấpkr0.0987014510429980224h Caokr0.09876067191362381
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 12.41
All-time lowkr 7.69
Vốn Hoá Thị Trường 43.20B
Cung Lưu Thông 4.27B
Chuyển đổi DAI thành NOK
DAI0.09873105259784445 DAI
1 NOK
0.49365526298922225 DAI
5 NOK
0.9873105259784445 DAI
10 NOK
1.974621051956889 DAI
20 NOK
4.9365526298922225 DAI
50 NOK
9.873105259784445 DAI
100 NOK
98.73105259784445 DAI
1000 NOK
Chuyển đổi NOK thành DAI
DAI1 NOK
0.09873105259784445 DAI
5 NOK
0.49365526298922225 DAI
10 NOK
0.9873105259784445 DAI
20 NOK
1.974621051956889 DAI
50 NOK
4.9365526298922225 DAI
100 NOK
9.873105259784445 DAI
1000 NOK
98.73105259784445 DAI
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
NOK to BTCNOK to ETHNOK to FETNOK to SOLNOK to BEAMNOK to PEPENOK to BNBNOK to SHIBNOK to XRPNOK to DOGENOK to KASNOK to COQNOK to ADANOK to TONNOK to LTCNOK to ZETANOK to NEARNOK to MYRONOK to MNTNOK to MAVIANOK to LINKNOK to JUPNOK to ATOMNOK to AGIXNOK to WLDNOK to TRXNOK to TIANOK to ONDONOK to AVAXNOK to STRK