Chuyển đổi NOK thành ENA

Kroner Na Uy thành Ethena

kr0.464021709703923
bybit downs
-1.95%

Cập nhật lần cuối: dec 28, 2025, 09:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.66B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
7.69B
Cung Tối Đa
15.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr0.4584849660360468
24h Caokr0.47709586484839833
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 16.38
All-time lowkr 1.95
Vốn Hoá Thị Trường 16.64B
Cung Lưu Thông 7.69B

Chuyển đổi ENA thành NOK

EthenaENA
nokNOK
0.464021709703923 ENA
1 NOK
2.320108548519615 ENA
5 NOK
4.64021709703923 ENA
10 NOK
9.28043419407846 ENA
20 NOK
23.20108548519615 ENA
50 NOK
46.4021709703923 ENA
100 NOK
464.021709703923 ENA
1000 NOK

Chuyển đổi NOK thành ENA

nokNOK
EthenaENA
1 NOK
0.464021709703923 ENA
5 NOK
2.320108548519615 ENA
10 NOK
4.64021709703923 ENA
20 NOK
9.28043419407846 ENA
50 NOK
23.20108548519615 ENA
100 NOK
46.4021709703923 ENA
1000 NOK
464.021709703923 ENA