Chuyển đổi ILS thành USDY
New Shekel Israel thành Ondo US Dollar Yield
₪0.2789214610882741
-0.04%
Cập nhật lần cuối: Dec 22, 2025, 17:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
687.33M
Khối Lượng 24H
1.10
Cung Lưu Thông
622.77M
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₪0.278921461088274124h Cao₪0.27904634756677693
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 4.63
All-time low₪ 3.39
Vốn Hoá Thị Trường 2.21B
Cung Lưu Thông 622.77M
Chuyển đổi USDY thành ILS
USDY0.2789214610882741 USDY
1 ILS
1.3946073054413705 USDY
5 ILS
2.789214610882741 USDY
10 ILS
5.578429221765482 USDY
20 ILS
13.946073054413705 USDY
50 ILS
27.89214610882741 USDY
100 ILS
278.9214610882741 USDY
1000 ILS
Chuyển đổi ILS thành USDY
USDY1 ILS
0.2789214610882741 USDY
5 ILS
1.3946073054413705 USDY
10 ILS
2.789214610882741 USDY
20 ILS
5.578429221765482 USDY
50 ILS
13.946073054413705 USDY
100 ILS
27.89214610882741 USDY
1000 ILS
278.9214610882741 USDY
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
ILS to BTCILS to ETHILS to SHIBILS to SOLILS to XRPILS to PEPEILS to KASILS to DOGEILS to BNBILS to ADAILS to TRXILS to LTCILS to MATICILS to TONILS to DOTILS to FETILS to AVAXILS to AGIXILS to MNTILS to ATOMILS to NEARILS to MYRIAILS to LINKILS to ARBILS to MYROILS to APTILS to MAVIAILS to XLMILS to WLDILS to NIBI