Chuyển đổi TRX thành NZD
TRON thành Đô La New Zealand
$0.47768389047606646
-0.21%
Cập nhật lần cuối: gru 27, 2025, 17:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
26.42B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
94.69B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp$0.4754565265678208424h Cao$0.4804252614400611
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 0.73296
All-time low$ 0.00260671
Vốn Hoá Thị Trường 45.26B
Cung Lưu Thông 94.69B
Chuyển đổi TRX thành NZD
TRX1 TRX
0.47768389047606646 NZD
5 TRX
2.3884194523803323 NZD
10 TRX
4.7768389047606646 NZD
20 TRX
9.5536778095213292 NZD
50 TRX
23.884194523803323 NZD
100 TRX
47.768389047606646 NZD
1,000 TRX
477.68389047606646 NZD
Chuyển đổi NZD thành TRX
TRX0.47768389047606646 NZD
1 TRX
2.3884194523803323 NZD
5 TRX
4.7768389047606646 NZD
10 TRX
9.5536778095213292 NZD
20 TRX
23.884194523803323 NZD
50 TRX
47.768389047606646 NZD
100 TRX
477.68389047606646 NZD
1,000 TRX
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi TRX Trending
TRX to EURTRX to JPYTRX to USDTRX to PLNTRX to ILSTRX to HUFTRX to MYRTRX to INRTRX to AUDTRX to GBPTRX to KZTTRX to CHFTRX to RONTRX to CZKTRX to BGNTRX to UAHTRX to AEDTRX to MXNTRX to SEKTRX to MDLTRX to TRYTRX to NOKTRX to GELTRX to ISKTRX to TWDTRX to DKKTRX to BRLTRX to HKDTRX to KWDTRX to CLP
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
BTC to NZDETH to NZDSOL to NZDXRP to NZDKAS to NZDSHIB to NZDPEPE to NZDBNB to NZDLTC to NZDDOGE to NZDADA to NZDXLM to NZDMNT to NZDMATIC to NZDAVAX to NZDONDO to NZDFET to NZDNEAR to NZDJUP to NZDAIOZ to NZDAGIX to NZDZETA to NZDSEI to NZDMYRIA to NZDMEME to NZDMANTA to NZDLINK to NZDGTAI to NZDDOT to NZDBEAM to NZD