Chuyển đổi XLM thành NOK

Stellar thành Kroner Na Uy

kr2.2100450590270837
bybit ups
+3.37%

Cập nhật lần cuối: Dec 28, 2025, 07:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
7.09B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
32.39B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpkr2.126968184072714
24h Caokr2.2180524686612397
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 7.10
All-time lowkr 0.00367809
Vốn Hoá Thị Trường 70.92B
Cung Lưu Thông 32.39B

Chuyển đổi XLM thành NOK

StellarXLM
nokNOK
1 XLM
2.2100450590270837 NOK
5 XLM
11.0502252951354185 NOK
10 XLM
22.100450590270837 NOK
20 XLM
44.200901180541674 NOK
50 XLM
110.502252951354185 NOK
100 XLM
221.00450590270837 NOK
1,000 XLM
2,210.0450590270837 NOK

Chuyển đổi NOK thành XLM

nokNOK
StellarXLM
2.2100450590270837 NOK
1 XLM
11.0502252951354185 NOK
5 XLM
22.100450590270837 NOK
10 XLM
44.200901180541674 NOK
20 XLM
110.502252951354185 NOK
50 XLM
221.00450590270837 NOK
100 XLM
2,210.0450590270837 NOK
1,000 XLM