Chuyển đổi XLM thành NOK

Stellar thành Kroner Na Uy

kr2.2068785035231717
bybit downs
-0.59%

Cập nhật lần cuối: Dec 21, 2025, 20:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
7.05B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
32.41B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpkr2.1855902864473857
24h Caokr2.23627651758021
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 7.10
All-time lowkr 0.00367809
Vốn Hoá Thị Trường 71.43B
Cung Lưu Thông 32.41B

Chuyển đổi XLM thành NOK

StellarXLM
nokNOK
1 XLM
2.2068785035231717 NOK
5 XLM
11.0343925176158585 NOK
10 XLM
22.068785035231717 NOK
20 XLM
44.137570070463434 NOK
50 XLM
110.343925176158585 NOK
100 XLM
220.68785035231717 NOK
1,000 XLM
2,206.8785035231717 NOK

Chuyển đổi NOK thành XLM

nokNOK
StellarXLM
2.2068785035231717 NOK
1 XLM
11.0343925176158585 NOK
5 XLM
22.068785035231717 NOK
10 XLM
44.137570070463434 NOK
20 XLM
110.343925176158585 NOK
50 XLM
220.68785035231717 NOK
100 XLM
2,206.8785035231717 NOK
1,000 XLM