Chuyển đổi XLM thành NOK

Stellar thành Kroner Na Uy

kr2.2070273605321784
bybit downs
-1.18%

Cập nhật lần cuối: Dec. 21, 2025, 19:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
7.05B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
32.41B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpkr2.1857377075366915
24h Caokr2.2364273575259466
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 7.10
All-time lowkr 0.00367809
Vốn Hoá Thị Trường 71.49B
Cung Lưu Thông 32.41B

Chuyển đổi XLM thành NOK

StellarXLM
nokNOK
1 XLM
2.2070273605321784 NOK
5 XLM
11.035136802660892 NOK
10 XLM
22.070273605321784 NOK
20 XLM
44.140547210643568 NOK
50 XLM
110.35136802660892 NOK
100 XLM
220.70273605321784 NOK
1,000 XLM
2,207.0273605321784 NOK

Chuyển đổi NOK thành XLM

nokNOK
StellarXLM
2.2070273605321784 NOK
1 XLM
11.035136802660892 NOK
5 XLM
22.070273605321784 NOK
10 XLM
44.140547210643568 NOK
20 XLM
110.35136802660892 NOK
50 XLM
220.70273605321784 NOK
100 XLM
2,207.0273605321784 NOK
1,000 XLM