Chuyển đổi GHS thành NEAR
Cedi Ghana thành NEAR Protocol
GH₵0.057102659899353606
-3.53%
Cập nhật lần cuối: Dec. 28, 2025, 21:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.03B
Khối Lượng 24H
1.58
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h ThấpGH₵0.0560419293749074124h CaoGH₵0.05919405882307094
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high GH₵ --
All-time lowGH₵ --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành GHS
NEAR0.057102659899353606 NEAR
1 GHS
0.28551329949676803 NEAR
5 GHS
0.57102659899353606 NEAR
10 GHS
1.14205319798707212 NEAR
20 GHS
2.8551329949676803 NEAR
50 GHS
5.7102659899353606 NEAR
100 GHS
57.102659899353606 NEAR
1000 GHS
Chuyển đổi GHS thành NEAR
NEAR1 GHS
0.057102659899353606 NEAR
5 GHS
0.28551329949676803 NEAR
10 GHS
0.57102659899353606 NEAR
20 GHS
1.14205319798707212 NEAR
50 GHS
2.8551329949676803 NEAR
100 GHS
5.7102659899353606 NEAR
1000 GHS
57.102659899353606 NEAR
Khám Phá Thêm