Chuyển đổi RUB thành NEAR

Ruble Nga thành NEAR Protocol

0.008669783202529688
bybit ups
+1.37%

Cập nhật lần cuối: dez 25, 2025, 08:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.87B
Khối Lượng 24H
1.45
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp0.008518193180158623
24h Cao0.008814581251841248
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 1,618.51
All-time low 41.15
Vốn Hoá Thị Trường 147.36B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành RUB

NEAR ProtocolNEAR
rubRUB
0.008669783202529688 NEAR
1 RUB
0.04334891601264844 NEAR
5 RUB
0.08669783202529688 NEAR
10 RUB
0.17339566405059376 NEAR
20 RUB
0.4334891601264844 NEAR
50 RUB
0.8669783202529688 NEAR
100 RUB
8.669783202529688 NEAR
1000 RUB

Chuyển đổi RUB thành NEAR

rubRUB
NEAR ProtocolNEAR
1 RUB
0.008669783202529688 NEAR
5 RUB
0.04334891601264844 NEAR
10 RUB
0.08669783202529688 NEAR
20 RUB
0.17339566405059376 NEAR
50 RUB
0.4334891601264844 NEAR
100 RUB
0.8669783202529688 NEAR
1000 RUB
8.669783202529688 NEAR