Chuyển đổi XRP thành CAD
XRP thành Đô La Canada
$2.935351899338854
-4.16%
Cập nhật lần cuối: dic 5, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
127.05B
Khối Lượng 24H
2.11
Cung Lưu Thông
60.33B
Cung Tối Đa
100.00B
Tham Khảo
24h Thấp$2.887354891383127524h Cao$3.069715616377703
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 5.01
All-time low$ 0.00267673
Vốn Hoá Thị Trường 177.25B
Cung Lưu Thông 60.33B
Chuyển đổi XRP thành CAD
XRP1 XRP
2.935351899338854 CAD
5 XRP
14.67675949669427 CAD
10 XRP
29.35351899338854 CAD
20 XRP
58.70703798677708 CAD
50 XRP
146.7675949669427 CAD
100 XRP
293.5351899338854 CAD
1,000 XRP
2,935.351899338854 CAD
Chuyển đổi CAD thành XRP
XRP2.935351899338854 CAD
1 XRP
14.67675949669427 CAD
5 XRP
29.35351899338854 CAD
10 XRP
58.70703798677708 CAD
20 XRP
146.7675949669427 CAD
50 XRP
293.5351899338854 CAD
100 XRP
2,935.351899338854 CAD
1,000 XRP
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi XRP Trending
XRP to EURXRP to JPYXRP to PLNXRP to USDXRP to ILSXRP to AUDXRP to SEKXRP to MXNXRP to NZDXRP to GBPXRP to NOKXRP to CHFXRP to HUFXRP to DKKXRP to AEDXRP to CZKXRP to MYRXRP to RONXRP to KZTXRP to INRXRP to BGNXRP to MDLXRP to HKDXRP to TWDXRP to BRLXRP to PHPXRP to GELXRP to CLPXRP to ZARXRP to PEN