Chuyển đổi NEAR thành TJS

NEAR Protocol thành Somoni Tajikistan

SM14.010503170367498
bybit ups
+1.88%

Cập nhật lần cuối: Dec 20, 2025, 20:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.95B
Khối Lượng 24H
1.52
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h ThấpSM13.71573913259514
24h CaoSM14.369746841402563
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high SM --
All-time lowSM --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành TJS

NEAR ProtocolNEAR
tjsTJS
1 NEAR
14.010503170367498 TJS
5 NEAR
70.05251585183749 TJS
10 NEAR
140.10503170367498 TJS
20 NEAR
280.21006340734996 TJS
50 NEAR
700.5251585183749 TJS
100 NEAR
1,401.0503170367498 TJS
1,000 NEAR
14,010.503170367498 TJS

Chuyển đổi TJS thành NEAR

tjsTJS
NEAR ProtocolNEAR
14.010503170367498 TJS
1 NEAR
70.05251585183749 TJS
5 NEAR
140.10503170367498 TJS
10 NEAR
280.21006340734996 TJS
20 NEAR
700.5251585183749 TJS
50 NEAR
1,401.0503170367498 TJS
100 NEAR
14,010.503170367498 TJS
1,000 NEAR