Chuyển đổi NEAR thành MXN

NEAR Protocol thành Peso Mexico

$28.479499394561284
bybit downs
-0.56%

Cập nhật lần cuối: joulu 29, 2025, 13:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
2.05B
Khối Lượng 24H
1.60
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp$27.8346805403448
24h Cao$28.927290265544947
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 415.15
All-time low$ 11.12
Vốn Hoá Thị Trường 36.75B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành MXN

NEAR ProtocolNEAR
mxnMXN
1 NEAR
28.479499394561284 MXN
5 NEAR
142.39749697280642 MXN
10 NEAR
284.79499394561284 MXN
20 NEAR
569.58998789122568 MXN
50 NEAR
1,423.9749697280642 MXN
100 NEAR
2,847.9499394561284 MXN
1,000 NEAR
28,479.499394561284 MXN

Chuyển đổi MXN thành NEAR

mxnMXN
NEAR ProtocolNEAR
28.479499394561284 MXN
1 NEAR
142.39749697280642 MXN
5 NEAR
284.79499394561284 MXN
10 NEAR
569.58998789122568 MXN
20 NEAR
1,423.9749697280642 MXN
50 NEAR
2,847.9499394561284 MXN
100 NEAR
28,479.499394561284 MXN
1,000 NEAR