Chuyển đổi NEAR thành RUB

NEAR Protocol thành Ruble Nga

126.91895157672491
bybit ups
+6.06%

Cập nhật lần cuối: Dec 28, 2025, 17:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
2.07B
Khối Lượng 24H
1.61
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp118.47872297591101
24h Cao127.39223542349951
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 1,618.51
All-time low 41.15
Vốn Hoá Thị Trường 163.44B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành RUB

NEAR ProtocolNEAR
rubRUB
1 NEAR
126.91895157672491 RUB
5 NEAR
634.59475788362455 RUB
10 NEAR
1,269.1895157672491 RUB
20 NEAR
2,538.3790315344982 RUB
50 NEAR
6,345.9475788362455 RUB
100 NEAR
12,691.895157672491 RUB
1,000 NEAR
126,918.95157672491 RUB

Chuyển đổi RUB thành NEAR

rubRUB
NEAR ProtocolNEAR
126.91895157672491 RUB
1 NEAR
634.59475788362455 RUB
5 NEAR
1,269.1895157672491 RUB
10 NEAR
2,538.3790315344982 RUB
20 NEAR
6,345.9475788362455 RUB
50 NEAR
12,691.895157672491 RUB
100 NEAR
126,918.95157672491 RUB
1,000 NEAR