Chuyển đổi NEAR thành RUB
NEAR Protocol thành Ruble Nga
₽122.85329594515213
+0.20%
Cập nhật lần cuối: ديسمبر 20, 2025, 01:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.96B
Khối Lượng 24H
1.53
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₽112.9703950941032724h Cao₽124.21922533106947
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₽ 1,618.51
All-time low₽ 41.15
Vốn Hoá Thị Trường 157.78B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành RUB
NEAR1 NEAR
122.85329594515213 RUB
5 NEAR
614.26647972576065 RUB
10 NEAR
1,228.5329594515213 RUB
20 NEAR
2,457.0659189030426 RUB
50 NEAR
6,142.6647972576065 RUB
100 NEAR
12,285.329594515213 RUB
1,000 NEAR
122,853.29594515213 RUB
Chuyển đổi RUB thành NEAR
NEAR122.85329594515213 RUB
1 NEAR
614.26647972576065 RUB
5 NEAR
1,228.5329594515213 RUB
10 NEAR
2,457.0659189030426 RUB
20 NEAR
6,142.6647972576065 RUB
50 NEAR
12,285.329594515213 RUB
100 NEAR
122,853.29594515213 RUB
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm